Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Tên tiếng Hàn: 경복대학교
Tên tiếng Anh: Kyungbok University
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1992
Địa chỉ:
Cơ sở Namyangju: 425 Kyungbok-daero, Jinjeop-eup, Namyangju,Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Cơ sở Pocheon: 154 Sinpyeong-ro, Sinbuk-myeon, Pocheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
Website: kbu.ac.kr
Trường Cao đẳng Kyungbok (Kyungbok university) là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc, được thành lập với mục tiêu đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường lao động trong nước và quốc tế. Với sứ mệnh cung cấp nền giáo dục tiên tiến và chuyên nghiệp, Kyungbok đã xây dựng cho mình một danh tiếng vững chắc, thu hút đông đảo sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Được thành lập vào năm 1992, Trường Kyungbok university đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc. Qua nhiều năm, trường đã không ngừng mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng giảng dạy, từ đó trở thành một trong những ngôi trường cao đẳng uy tín nhất tại Hàn Quốc. Hiện nay, Kyungbok có nhiều cơ sở đào tạo tại các thành phố lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc học tập và nghiên cứu.
Với hơn 50 năm được thành lập và phát triển, trường Cao đẳng Kyungbuk đã đạt được những thành tựu nhất định:
2012 – 2018, được chọn là trường cao đẳng đẳng cấp thế giới “WCC”.
2022, được công nhận phê duyệt chương trình đào tạo cử nhân Giáo dục Điều dưỡng hệ 5 năm.
Được công nhận là cơ sở tài trợ giáo dục xuất sắc.
2022, đạt chứng nhận đánh giá của tổ chức trường cao đẳng kỹ thuật.Chương trình tiếng hàn tại cao đẳng kyungbok Hàn Quốc
Ngoài những chương trình chuyên ngành đào tạo nghề nghiệp, trường Cao đẳng Kyungbuk còn có chương trình đào tạo tiếng Hàn dành cho sinh viên nước ngoài. Khóa học sẽ được diễn ra trong vòng 1 năm với tổng 640 giờ học chia đều cho các ngày từ thứ 2 tới thứ 6 hàng tuần. Sinh viên sẽ được đào tạo tiếng Hàn theo 4 cấp độ. Ngoài ra còn được tham gia các lớp học về văn hóa và trải nghiệm thực tế, các cuộc thi nói tiếng Hàn…
Khóa học |
Học phí |
Cơ bản |
2.000.000 KRW ≈ 36.000.000 VND |
Trung cấp |
2.200.000 KRW ≈ 39.600.000 VND |
Nâng cao |
2.500.000 KRW ≈ 45.000.000 VND |
Khoa Kỹ thuật
Chương trình kỹ thuật tại Kyungbok bao gồm các ngành như Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Điện, Kỹ thuật Xây dựng, và Kỹ thuật Ô tô. Sinh viên được học các kiến thức chuyên sâu về thiết kế, sản xuất, và quản lý kỹ thuật, kết hợp với các khóa học thực hành tại các phòng thí nghiệm hiện đại.
Khoa Công nghệ Thông tin
Ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) tại Kyungbok đào tạo sinh viên về phát triển phần mềm, quản trị hệ thống mạng, an ninh mạng, và trí tuệ nhân tạo. Chương trình học bao gồm cả lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên nắm vững các công nghệ mới nhất và áp dụng chúng vào các dự án thực tế.
Khoa Y tế
Khoa Y tế của Kyungbok bao gồm các ngành như Điều dưỡng, Quản lý Y tế, và Chăm sóc Sức khỏe. Chương trình này giúp sinh viên nắm vững kiến thức y tế và kỹ năng thực hành, đồng thời chuẩn bị cho các kỳ thi cấp chứng chỉ chuyên môn cần thiết trong ngành y tế.
Khoa Quản lý và Dịch vụ
Ngành Quản lý và Dịch vụ đào tạo sinh viên về quản trị kinh doanh, du lịch, khách sạn, và nhà hàng. Sinh viên học cách quản lý và điều hành các doanh nghiệp, từ quản lý nhân sự, marketing, đến tài chính. Chương trình này kết hợp lý thuyết quản lý với các dự án thực tế và thực tập tại các doanh nghiệp liên kết với trường.
Khoa Nghệ thuật và Thiết kế
Chương trình Nghệ thuật và Thiết kế tại Kyungbok bao gồm các ngành như Thiết kế Đồ họa, Thiết kế Nội thất, và Nghệ thuật Truyền thông. Sinh viên được học các kỹ thuật sáng tạo, sử dụng các phần mềm thiết kế chuyên nghiệp, và phát triển khả năng tư duy nghệ thuật của mình qua các dự án thực tế.
Các chương trình liên kết quốc tế
Trường Cao đẳng Kyungbok có nhiều chương trình liên kết với các trường đại học và cao đẳng quốc tế, tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các khóa học trao đổi và nhận bằng cấp từ cả hai trường. Những chương trình này không chỉ giúp sinh viên mở rộng kiến thức mà còn mang đến cơ hội trải nghiệm và học hỏi từ các môi trường học tập quốc tế.
Ngành học |
Học phí |
Khoa Kỹ thuật |
5.000.000 KRW ≈ 90.000.000 VND |
Khoa Công nghệ Thông tin |
4.500.000 KRW ≈ 81.000.000 VND |
Khoa Y tế |
6.000.000 KRW ≈ 108.000.000 VND |
Khoa Quản lý và Dịch vụ |
4.000.000 KRW ≈ 72.000.000 VND |
Khoa Nghệ thuật và Thiết kế |
5.500.000 KRW ≈ 99.000.000 VND |
Các chương trình liên kết quốc tế |
7.000.000 KRW ≈ 126.000.000 VND |
Học bổng dựa trên thành tích học tập
Đối tượng: Sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc trong kỳ trước.
Giá trị học bổng: Từ 30% đến 100% học phí, tùy thuộc vào điểm trung bình học tập (GPA).
Điều kiện: Sinh viên cần đạt được một mức GPA nhất định, thường là từ 3.5 trở lên trên thang điểm 4.0.
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học
Đối tượng: Sinh viên quốc tế mới nhập học vào trường Kyungbok.
Giá trị học bổng: Miễn giảm một phần học phí cho kỳ học đầu tiên, thường từ 20% đến 50%.
Điều kiện: Được xét dựa trên hồ sơ nhập học, bao gồm thành tích học tập tại trường trung học hoặc các kỳ thi đầu vào.
Học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế
Đối tượng: Sinh viên quốc tế có hoàn cảnh khó khăn về tài chính.
Giá trị học bổng: Miễn giảm một phần học phí hoặc hỗ trợ chi phí sinh hoạt.
Điều kiện: Sinh viên cần chứng minh hoàn cảnh tài chính của mình và có thành tích học tập ổn định.
Học bổng từ các tổ chức liên kết
Đối tượng: Sinh viên tham gia các chương trình liên kết quốc tế hoặc được tài trợ bởi các tổ chức, công ty đối tác của trường.
Giá trị học bổng: Tùy thuộc vào quy định của từng tổ chức liên kết, học bổng có thể bao gồm toàn bộ hoặc một phần học phí, chi phí sinh hoạt, hoặc chi phí đi lại.
Điều kiện: Được xét dựa trên tiêu chí của từng tổ chức tài trợ, thường bao gồm cả thành tích học tập và các hoạt động ngoại khóa.
Ký túc xá |
Học phí |
Phòng đơn |
700.000 KRW ≈ 12.600.000 VND |
Phòng đôi |
500.000 KRW ≈ 9.000.000 VND |
Phòng chung |
400.000 KRW ≈ 7.200.000 VND |
-> Vậy là DUHOC24H vừa điểm qua những thông tin chính về Kyungbok University. Chúc học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.
22-03-2024
05-04-2024
30-05-2024
13-04-2024
30-05-2024
29-05-2024
15-01-2025
15-01-2025
15-01-2025
06-01-2025
06-01-2025
06-01-2025
06-01-2025
06-01-2025
06-01-2025
06-01-2025
Giấy phép số 4414 do Sở giáo dục Đào tạo Thành Phố Hà Nội cấp