Tóm tắt nội dung [Ẩn]
Phỏng vấn du học là một bước quan trọng trong việc xin học bổng hoặc tìm kiếm cơ hội học tập tại Nhật Bản. Tuy nhiên, nhiều sinh viên có thể cảm thấy bối rối và lo lắng khi phải trả lời các câu hỏi trong phỏng vấn.
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 25 câu hỏi phỏng vấn đi du học Nhật Bản và cách trả lời chúng một cách hoàn hảo. Bên cạnh đó, Duhoc24h cũng đưa ra những lưu ý chung khi đi phỏng vấn du học Nhật Bản, giúp bạn tự tin và thành công trong phỏng vấn.
Mục đích của việc phỏng vấn có thể bao gồm những ý định sau đây:
Tóm lại, các câu hỏi trong phỏng vấn có mục đích đánh giá năng lực và khả năng phù hợp của ứng viên với chương trình học, cũng như tìm hiểu về mục tiêu học tập và khả năng vượt qua những thử thách trong quá trình du học.
Sau đây Duhoc24h sẽ chia sẻ những câu hỏi phỏng vấn thường gặp và hướng dẫn bạn cách trả lời những câu hỏi đó.
Câu hỏi | Câu hỏi tiếng Nhật | Trả lời phỏng vấn |
Hãy giới thiệu bản thân | 自己紹介(じこしょうかい)をしてください。 |
私(わたし)は_____です。
今年(ことし)_____際(さい)です。_____から来(き)ました。家族(かぞく)は(____人(にん))です。どうぞ宜(よろ)しくお願(ねが)い致(いた)します. |
Tên của bạn là gì? |
あなたのなまえは?
あなたのおなまえ を おしえてください |
私(わたし)は _______です。 |
Bạn sinh ngày nào? | あなたのおたんじょうび は いつですか | __月(がつ)_日(にち)です。 |
Sở thích của em là gì? | 趣味(しゅみ)は 何(なん)ですか。 |
私(わたし)の 趣味(しゅみ)は______です。
_____ること |
Bạn đang sống ở đâu? | いま どこに すんでいますか? | _____ に住(す)んでいます。 |
Bây giờ là mấy giờ? | 今(いま)、何時(なん じ)ですか。 | ___時(じ)です。 |
Hôm nay là thứ mấy? | 今日(きょう)は 何月(なんがつ) 何日(なんにち)ですか。 | ___月(がつ)___日(にち)です。 |
Em đang học tiếng Nhật ở đâu? | どこで 日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)していますか。 | ____日本語(にほんご)センターで勉強(べんきょう)しています |
Em học tiếng Nhật được bao lâu rồi? | どのぐらい日本語(にほんご)を 勉強(べんきょう)しますか。 | (4)か月(げつ)です。 |
Em học từ thứ mấy đến thứ mấy? | 何曜日(なんようび)から 何曜日(なんようび)まで 勉強(べんきょう)しますか。 | 月曜日(げつようび)から 金曜日(きんようび)まで 勉強(べんきょう)します。 |
Gia đình em có những ai? |
家族(かぞく)は 何人(なんにん)ですか。
家族(かぞく)は 何人(なんにん)が いますか。 |
家族(かぞく)は____人(にん)が います。 |
Ai là người bảo lãnh cho em? | 誰(だれ)が学(がく) 費(ひ)を 支払(しはら)いますか。 | 経費支弁者(けいひしべんしゃ)は 誰(だれ)ですか。 |
Bố (mẹ) em làm nghề gì? Bao nhiêu tuổi? |
お父(とう)さん(お母(かあ)さん)のお仕事(しごと)は 何(なん)ですか。
何歳(なんさい)ですか。(おいくつ ですか。) |
営業(えいぎょう)をしています。
___歳(さい)です。 |
Thu nhập của mẹ (bố) em là bao nhiêu? | お母(かあ)さん(お父(とう)さん)の収入(しゅうにゅう)は いくらですか | __円(えん)です。 |
Em tốt nghiệp trường cấp 3 khi nào? | いつ 高校(こうこう)を卒業(そつぎょう)しましたか? | 年(ねん) 月(がつ) に卒業(そつぎょう)しました。 |
Bạn tốt nghiệp đại học khi nào? | いつ 大学(だいがく)を卒業(そつぎょう)しましたか? | 年(ねん) 月(がつ) に卒業(そつぎょう)しました。 |
Lí do gì khiến em đi du học Nhật Bản? |
どうして 日本(にほん)に 留学(りゅうがく)したいですか。
どうして 日本(にほん)へ 留学(りゅうがく)しに 行(い)きたいですか。 日本(にほん)へ 留学(りゅうがく)する理由(りゆう)は 何(なん)ですか。 留学(りゅうがく)の 理由(りゆう)を 教(おし)えてください。 |
日本(にほん)は 先進(せんしん)で、近代(きんだい)ですから、日本(にほん)に 留学(りゅうがく)したいです。 |
Tên trường là gì? |
学校(がっこう)の名前(なまえ)は 何(なん)ですか。
学校(がっこう)の名前(なまえ)を 知(し)っていますか? 学校(がっこう)の名前(なまえ)を 教(おし)えてください |
_____ です。 |
Trường ở đâu? | 学校(がっこう)はどこですか | _____です。 |
Học phí của trường mà em chuẩn bị sang học là bao nhiêu? | 学費(がくひ)( học phí ) は いくらですか。 | ____円(えん)です |
Em sẽ nhập học kỳ tháng mấy? | 何月(なんがつ)に入学(にゅうがく)しますか。 | __月(がつ)です。 |
Đã từng đi Nhật chưa? | 日本(にほん)へ 行ったことが ありますか。 | 日本(にほん)へ 行(い)ったことが ありません |
Sau khi đi Nhật thì có muốn làm thêm không? | 日本(にほん)へ行(い)った時(とき)、アルバイトをしたいですか。 | はい、アルバイトを したいです。 |
Muốn làm công việc như thế nào? Bao nhiêu tiếng? |
どんな仕事(しごと)をしたいですか。
一日(いちにち) 何時間(なんじかん)ぐらい 働(はたら)きたいですか。 |
日本語(にほんご)を 使(つか)う仕事(しごと)を したいです。
四時間(よじかん)ぐらい 働(はたら)きたいです。 |
Sau khi tốt nghiệp muốn làm việc ở Nhật hay Việt Nam? | 卒業(そつぎょう)した後(あと)で、日本(にほん)で 働(はたら)きたいか、ベトナムで 働(はたら)きたいですか。 | 二(に)・三年(さんねん)ぐらい 日本(にほん)で 働(はたら)きたいです。それから、ベトナムへ帰(かえ)って、日本(にほん)の会社(かいしゃ)で 働(はたら)きたいです。 |
Trước khi đi du học Nhật Bản, yêu cầu tối thiểu của trường là bạn phải có chứng chỉ tiếng Nhật N5. Mục đích của việc học tiếng Nhật này là để đảm bảo quá trình học tập ở đất nước này suôn sẻ và giúp các du học sinh tự tin hơn trong các cuộc phỏng vấn.
Những lưu ý quan trọng khi trả lời các câu hỏi kiểm tra năng lực tiếng Nhật của bạn:
22-03-2024
05-04-2024
13-04-2024
29-05-2024
30-05-2024
30-05-2024
02-08-2024
12-07-2024
27-06-2024
26-06-2024
30-05-2024
30-05-2024
24-05-2024
24-05-2024
20-05-2024
20-05-2024
Giấy phép số 4414 do Sở giáo dục Đào tạo Thành Phố Hà Nội cấp